Có 2 kết quả:
亭台楼榭 tíng tái lóu xiè ㄊㄧㄥˊ ㄊㄞˊ ㄌㄡˊ ㄒㄧㄝˋ • 亭臺樓榭 tíng tái lóu xiè ㄊㄧㄥˊ ㄊㄞˊ ㄌㄡˊ ㄒㄧㄝˋ
tíng tái lóu xiè ㄊㄧㄥˊ ㄊㄞˊ ㄌㄡˊ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 亭臺樓閣|亭台楼阁[ting2 tai2 lou2 ge2]
Bình luận 0
tíng tái lóu xiè ㄊㄧㄥˊ ㄊㄞˊ ㄌㄡˊ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 亭臺樓閣|亭台楼阁[ting2 tai2 lou2 ge2]
Bình luận 0